当前位置:在线查询网 > 在线百科全书查询 > 南越南共和国

南越南共和国_在线百科全书查询


请输入要查询的词条内容:

南越南共和国


中文名称:南越南共和国

英文名称:Rupublic of SouthVietn

简称:南越

所属洲:亚洲

首都:西贡

国庆日:1963年

国歌:南部解放

官方语言:越南语

国家领袖:黄晋发

政权性质:傀儡政权

合并日期:1976年7月2日



简介


南越南共和国(英文:Republic of South Vietnam, 越南文:Cộng Hòa Miền Nam Việt Nam, 1975年-1976年),由越南南方民族解放阵线在越南南方建立的政权,实际上是越南民主共和国的傀儡政权。越南战争期间,1961年成立政权,1975年消灭越南共和国,1976年加入越南民主共和国,越南统一。

政府


南越南共和国政府全称“南越南共和国临时革命政府”(Chính Phủ Cách Mạng Lâm Thời Cộng Hòa Miền Nam Việt Nam)。

领导人


主席

黄晋发(Hùynh Tân Phát,1975年4月30日-1976年7月2日)

总理

阮友寿(Nguyên Húu Tho,1975年4月30日-1976年7月2日)

国歌


南越南共和国国歌是“解放南方”(Giải phóng miền Nam)。

越南文

Giải phóng miền Nam, chúng ta cùng quyết tiến bước.

Diệt Đế quốc Mỹ, phá tan bè lũ bán nước.

Ôi xương tan máu rơi, long hân thù ngất trời.

Sông núi bao nhiêu năm cắt rời.

Đây Cửu Long hùng tráng, Đây Trường Sơn vinh quang.

Thúc giục đoàn ta xung phong đi giết thù.

Vai sát vai chung một bóng cờ.

Vùng lên! Nhân dân miền Nam anh hùng!

Vùng lên! Xông pha vượt qua bão bùng.

Thề cứu lấy nước nhà! Thề hy sinh đến cùng!

Cầm gươm, ôm sung, xông tới!

Vận nước đã đên rồi. Bình minh chiếu khắp nơi.

Nguyện xây non nước sáng tươi muôn đời.

英文翻译

To liberate the South, we decided to advance.

To defeat the American Empire, and destroy the country sellers.

Oh bones have broken, and blood has fallen, the hatred is rising high

Our country has been seperated for so long.

Here, the sacred Cuu Long river, here, glorious Truong Son Mountains

Are urging us to advance to kill the enemy,

Arm-by-arm under a common flag

Arise! ye brave people of the South

Arise! Let us go through storms.

We''ll save the homeland, we''ll sacrifice ourselves to the end.

Hold your swords and guns and go forward!

The chance is coming, the sun shines everywhere,

We''ll build up our country shining forever.

中文版本

我们迈步前进解放南方,

消灭美帝,打倒卖国贼!

我们流血牺牲意志昂扬,

就为了长期分裂的山河;

九龙江雄壮,长山光荣,

它催促着我军冲锋杀敌,

在同一旗帜下并肩前进。

站起来!英勇南方人民,

站起来!勇敢走出风暴。

发誓救国!牺牲到最后!

拿起武器!我们向前冲!

国运已至,黎明照大地,

愿祖国永享万世的辉煌!

南越南共和国政府部门


总务省

财务省

外务省

国土运输省

教育省

文化省

铁道省

人民保安省

防卫省

环境省

法务省

厚生劳动省

农林水产省

经济产业省

南越南共和国中央省厅一览


内阁官房

内阁法制局

安全保障会议

最高人民议院

总理府

公正交易委员会

国家安全委员会

公害调查委员会

消防厅

检察厅

最高审查委员会

人民保安调查厅

国税厅

中央劳动委员会

社会保险厅

林业厅

水产厅

资源能源厅

特许厅

中小企业厅

运输安全委员会

气象厅

海上保安厅

海难审判厅

观光厅

防卫设施厅

相关分词: 南越 共和国 共和 和国